Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghẽn” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự ách tắc giao thông, ách tắc giao thông, sự ùn tắc giao thông, sự nghẽn giao thông, sự tắc giao thông, kẹt xe, sự tắc nghẽn giao thông,
  • / blɔ´keid /, Danh từ: sự phong toả, sự bao vây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ), sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...), Ngoại động...
  • sự nghiên cứu công nghệ, nghiên cứu công nghệ,
  • / treind /, (adj) lành nghề, có tay nghề, tính từ, lành nghề; có tay nghề, Được huấn luyện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aimed...
  • nghẹn nước,
  • dạng nghẽn mạch,
  • nghẽn mạch não,
  • nghẽn mạch vành,
  • nghẽn mạch mỡ,
  • nghẽn mạch phổi,
  • nghẽn tĩnh mạch cửa,
  • nghẽn mạch vô khuẩn,
  • tắc nghẽn nhóm mạch,
  • nghẽn thần kinh hoành,
  • nghẽn mạch ngược dòng,
  • nghẽn mạch tủy sống,
  • nghẽn mao mạch,
  • nghẽn mao mạch,
  • nghẽn mạch khí,
  • vật nghẽn mạch tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top