Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhảu” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ə´dʒiliti /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activity , acuteness , adroitness...
  • giấy chứng đăng ký nhập khẩu, giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu,
  • / ´grʌntə /, Danh từ: con lợn, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • / ´legou /, Danh từ: Đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau,
  • / ´toun¸def /, tính từ, không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau,
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • / ´sna:li /, Tính từ: gầm gừ, hay cằn nhằn, hay càu nhàu, rối, rối beng, rối mù,
  • / kæ'kɔfəni /, Danh từ: tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau), (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu, (âm nhạc) âm tạp, (nghĩa bóng)...
  • / ´krʌmpəld /, Xây dựng: bị ép vỡ, nhăn nhúm, Kỹ thuật chung: bị nhàu, được ép lún,
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
  • cách định giá chung, cách định giá phối hợp (giữa những đấu thầu), cùng nhau định giá, định giá thống nhất,
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • Danh từ: người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, người hay lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: noun, complainer ,...
  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • bộ nhớ truy nhập, card random access memory, bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ, extended dynamic random access memory (edram), bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng, fast access memory, bộ nhớ truy nhập nhanh, ferro...
  • / ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhauhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top