Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhau” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xăng cân đối (hỗn hợp xăng thu được từ vài loại xăng có độ bốc hơi khác nhau nhằm đạt được tính năng nhất định),
  • / 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài, Toán & tin: một vài, nhiều, Kỹ...
  • Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, to be at loggerhead with, cãi nhau...
  • / ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alertness...
  • Danh từ: nhan đề lặp lại trên những trang kế tiếp nhau, Xây dựng: đầu chạy, Kỹ thuật chung: dòng đầu trang, dòng...
  • / ´bi:strou /, Danh từ: quán rượu nhỏ, tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm, Kinh tế: hộp đêm, phòng trà, quán nhậu, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung: một cách uốn, Từ đồng nghĩa: adverb, sinuous , crimped...
  • / ¸intəkɔnti´nentl /, Tính từ: giữa các châu lục với nhau, liên lục địa, Toán & tin: giữa các lục địa, Điện tử &...
  • / kən'flei∫n /, Danh từ: sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một, Kỹ thuật chung: hợp nhất, sự kết hợp,
  • / graus /, Danh từ, số nhiều không đổi: gà gô trắng, Danh từ: (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn, Nội động từ:...
  • Tính từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hoạt bát, ngộ nghĩnh, nhanh nhẩu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoẻ mạnh, pert
  • / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không trôi chảy, Từ đồng nghĩa: adjective, crabbed writing,...
  • / dis´kɔ:dənt /, Tính từ: bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai; không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng gợn sóng ( trong đồ họa vi tính ), nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng lan truyền giá trị giữa nhân viên với nhau,
  • Thành Ngữ:, the comity of nation, sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)
  • / kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý, tán thành, nhất trí, (toán học) đồng quy, hình thái từ:...
  • / kou'insidəns /, Danh từ: sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), Hóa học & vật liệu: trùng hợp, Toán...
  • / ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, argument , beef * , bickering , blowup...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top