Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhau” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sna:liη /, tính từ, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn,
  • Tính từ: hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn,
  • nhà nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu,
  • / ´pʌkə /, Danh từ: nếp nhàu (nếp nhăn nhỏ trên quần áo..), Ngoại động từ: ( + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, Nội...
  • / ,ini:'kwɔliti /, Danh từ: sự không bằng nhau; sự không bình đẳng, tính không đều, sự khác nhau, tính hay thay đổi, sự không công minh, (toán học) bất đẳng thức, Hình...
  • / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..), người dưới, người lép vế, con chó bị thua (khi cắn nhau),...
  • / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật...
  • / ´grʌmbli /, tính từ, hay càu nhàu, hay cằn nhằn, hay lẩm bẩm,
  • / ´bri:zi /, Tính từ: có gió hiu hiu, mát, thoáng gió (chỗ), vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu, nhẹ nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • Danh từ: thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, (thường) ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau), oxford's twin town in france is leon, thành phố...
  • / 'kæbrioul /, Danh từ: bước nhảy ba lê đùi chạm nhau,
  • / ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng,
  • / ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
  • / kwin´tju:plikeit /, Tính từ: nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, Ngoại động từ: nhân gấp năm, sao thành năm bản...
  • / wɔ:ls /, Danh từ: Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh), (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ), Nội...
  • / ¸sɔli´dæriti /, Danh từ: sự thống nhất (cảm giác và hành động); tính thống nhất, sự đoàn kết; tình đoàn kết, sự phụ thuộc lẫn nhau, Từ đồng...
  • / ´krɔs¸stitʃ /, Danh từ: mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu),
  • Ngoại động từ: làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng,
  • / ə'lə:t /, Tính từ: tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, sự báo động phòng không;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top