Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No guts” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.007) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • bình cứu hỏa, bình dập tắt đám cháy, thiết bị dập tắt lửa, bình dập lửa, bình chữa cháy, máy chữa lửa, máy dập lửa, cacbon dioxide fire-extinguisher, bình chữa cháy cacbon dioxit, foam fire-extinguisher, bình...
  • như guest-chamber,
  • Danh từ số nhiều của .strategus: như strategus,
  • bệnh ngứasẩn,
  • ngứasẩn mùa hè,
  • phanh phụ, auxiliary brake lights, đèn phanh phụ
  • ngứasẩn besnier , eczema thể tạng,
  • (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
  • Danh từ số nhiều của .unguis:,
  • / ´embə¸daivə-¸gu:s /,
  • ngứasẩn toàn thân,
  • / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • / ´pænti¸houz /, như tights,
  • như tights,
  • ngứasẩn nhẹ,
  • Thành Ngữ:, a blessing in disguise, blessing
  • ngứasẩn kịch phát , ngứa sẩn hebra,
  • Danh từ: gút buộc, gút thắt, Giao thông & vận tải: nut bẹt (nút thắt), nút dẹt,
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top