Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not permitted” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện áp giáng anôt, độ sụt áp anôt, sụt áp anôt,
  • sự biến đổi đột ngột pha (sự nhảy pha),
  • nước bọt ngọt,
  • sự đội giá, sự tăng giá đột ngột,
  • sự hạ nước đột ngột (trong cơn lũ),
  • nổ phá đá, sụp lở đá đột ngột,
  • Địa chất: sự phụt than đột ngột,
  • Địa chất: sự phụt than đột ngột,
  • rách đột ngột cơ gan chân,
  • tinh bột có độ nhớt cao,
  • anôt gia tốc, anôt thứ hai, anôt tăng tốc,
  • sụt giá đột ngột,
  • sự hãm đột ngột,
  • / ´swi:t¸mi:l /, Danh từ: bột mì ngọt,
  • sự đúc nhờ sự gãy đột ngột trở lại,
  • sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và lớn,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh,
  • sụt [sự sụt đột ngột của đất],
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • Danh từ: sự phân chia đột ngột để biểu quyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top