Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Onus” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nænousɔ:s /, nguồn sáng nanô,
  • / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous ,...
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / ri¸lidʒi´ɔsiti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, devoutness , pietism , piety , piousness , religionism , religiousness,...
  • thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng
  • Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng
  • Thành Ngữ:, in manuscript, chưa in
  • cơ bực thang bé (albinus và winslow),
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • cây thắnganh đào prunus laurocerasus,
  • (sự) tràonước tiểu vào mô,
  • Danh từ: học thuyết của socinus,
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • / ´sta:ri /, Tính từ: có sao; giống hình sao; sáng như sao, Từ đồng nghĩa: adjective, astral , bespangled , bright , celestial , glittering , luminous , lustrous , radiated...
  • cung tĩnh mạch cảnh (như juguiar venous arch),
  • Thành Ngữ:, gamma minus, dưới trung bình
  • Idioms: to go into consumption, bị lao phổi
  • Idioms: to be in manuscript, chưa đem in
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top