Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peck at” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu chuẩn anh, british standards institution, hiệp hội tiêu chuẩn anh quốc, british standards specification, quy cách tiêu chuẩn anh
  • kí tự kiểm tra, ký tự kiểm tra, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check character (bisync) (bcc), ký tự kiểm tra khối ( bisync), crc character ( thecyclic...
  • Thành Ngữ:, to talk through the back of one's neck, neck
  • tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ, tổ chức opec,
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
  • giá đặc biệt, sale at special price, bán giá đặc biệt
  • / ¸pairə´nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) học nhật xạ kế, Kỹ thuật chung: học nhật xạ kế, nhật xạ kế, spectral pyranometer, nhật xạ kế phổ
  • / dai´æθisis /, Danh từ, số nhiều .diatheses: (y học) tạng, Y học: tạng, allergic diathesis, tạng dị ứng, inopectic diathesis, tạng đông máu, rheumatic diathesis,...
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
"
  • Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • Thành Ngữ:, to check up, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • đường nước, ống dẫn nước chính, Kỹ thuật chung: đường cấp nước chính, mạng lưới cấp nước, mạng lưới cấp nước chính, ống nước, water-main inspection pit, giếng...
  • độ ẩm riêng, tỷ thấp, tỷ thấp, độ ẩm riêng, độ ẩm riêng, hàm ẩn, saturation specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • miền chính, thuộc tính khóa, trường khóa, key field level specification, đặc tả mức trường khóa
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • / ¸ræti´ɔsi¸neit /, Nội động từ: suy luận; suy lý, Từ đồng nghĩa: verb, cerebrate , cogitate , deliberate , reflect , speculate
  • Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top