Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peck at” Tìm theo Từ | Cụm từ (100.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trụi tóc lông (như alopecia areata),
  • bộ phân tích phổ, máy phân tích phổ, sự phân tích phổ, narrow-band spectrum analyzer, bộ phân tích phổ dải hẹp, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ, sampling spectrum...
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • thử nghiệm queckensted thủ pháp chọc đốt sống thắt lưng,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, a pain in the neck, người hoặc vật gây phiền toái, của nợ
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Phó từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên,tình cờ, a navy officer unexpectedly stepped into the barracks, một sỹ quan hải quân...
  • Viết tắt: hỗ trợ dành riêng cho việc thiết lập dự án (special assistance for project formation),
  • viết tắt, vị thanh tra học đường ( his majesty's inspector),
  • trắc khối phổ, đo khối phổ, static secondary ion mass spectrometry (ssims), đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
  • / pə:´litik /, Kỹ thuật chung: peclit,
  • tên đặc biệt, special names entry, mục nhập các tên đặc biệt, special names entry, mục tên đặc biệt
  • ký hiệu phổ, spectrum signature analysis, sự phân tích ký hiệu phổ
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top