Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Placed at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • Idioms: to go to a place, Đi đến một nơi nào
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • Thành Ngữ:, to look out of place, có vẻ lúng túng
  • Thành Ngữ:, pride of place, vị trí cao quý
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • Danh từ: như market square, ( the market place) thương trường,
  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • Thành Ngữ:, to lose one's place, không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
  • mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • Thành Ngữ:, one's heart is ( lies ) in the right place, t?t b?ng, có ý t?t, có thi?n ý
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • dung trọng khô, trọng lượng riêng khô, tỷ trọng khô (đất), tỷ trọng khô (đất), dung trọng khô, inplace dry density, dung trọng khô nguyên thổ, maximum dry density, dung trọng khô tối ưu
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top