Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plunge ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.847) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, to be at loggerhead with, cãi nhau...
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • / ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a self-satisfied grin, cái cười tự mãn, arrogant , bigheaded ,...
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • / 'heədresiη /, Danh từ: sự làm tóc, sự làm đầu,
  • Danh từ: Đầu búa, (động vật học) cá nhám búa, hammerhead,
  • Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
  • Idioms: to be at loggerheads with sb, gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • / ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo
  • / deməɡɒɡ /, Danh từ: kẻ mị dân, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , fanatic , firebrand * , fomenter , haranger , hothead , incendiary , inciter , inflamer , instigator...
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / 'krɔs,hediŋ /, Danh từ: tiểu mục (ở một cột báo) ( (cũng) cross-heading),
  • Thành Ngữ:, the sing of arrows overhead, tiếng tên bay vù vù trên đầu
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm dương bản, loa microphone..,
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • Idioms: to have a fringe of curls on the forehead, lọn tóc xõa xuống trước trán
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top