Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Preconceived idea” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.841) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ: nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước, a preconceived opinion, định kiến, thành kiến,...
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • / ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit
  • tổng idean, tổng iđean,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • như one-idea'd,
  • như proboscidean,
  • đối idean,
  • như idea'd,
  • được iđean hóa,
  • nguyên tố iđêan,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • căn của một idean,
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • Toán & tin: (đại số ) rađican của một iđêan,
  • chỉ số lý tưởng, fisher's ideal index (number), chỉ số lý tưởng fisher
  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
  • Thành Ngữ:, to get the idea, nắm bắt vấn đề, hiểu được vấn đề
  • Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • / ai´diə¸laiz /, như idealize,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top