Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réunis” Tìm theo Từ | Cụm từ (387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • syn prednisolone.,
  • / ¸ɔpətju´nistik /, Tính từ: cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội, như opportunist,
  • / 'nærounis /, Danh từ: sự chật hẹp, tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen, tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp,
  • / ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm,
  • / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa cơ hội, political opportunism, chủ nghĩa cơ hội chính trị
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • / ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng khoái, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'kræsnis /, danh từ, sự thô, sự thô bỉ,
  • / kən¸tempə´reiniəsnis /,
  • / te´reiniəs /, tính từ, (thuộc) quả đất; ở trên đất, (thực vật học) mọc ở cạn,
  • / iks¸tempə´reiniəsnis /, danh từ, tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng,
  • / i'rəuniəsli /, Phó từ: sai, nhầm,
  • / ˈrɛdnɪs /, Danh từ: màu đỏ, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc), redness and expertise, đỏ và chuyên
  • / ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic): Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance...
  • / kən¸tempə´reiniəs /, Tính từ: ( + with) cùng thời (với), Đương thời, Kỹ thuật chung: đồng thời, Từ đồng nghĩa:...
  • / iks¸tempə´reiniəs /, Tính từ: (được nói hoặc làm) không suy nghĩ hoặc chuẩn bị trước; tuỳ ứng, (y học) ngay tức thì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / i´rouniəs /, Tính từ: sai lầm, sai sót; không đúng, Toán & tin: sai lầm, Điện lạnh: sự sai lầm, Kỹ...
  • danh từ, học trò cũ; cựu học sinh, người già, an old boys'reuntion, cuộc họp của các cựu học sinh, an old girl, bà cụ già, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top