Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Réunis” Tìm theo Từ | Cụm từ (387) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch thu, unseized opportunity, cơ hội bỏ lỡ,...
  • / kə´mensəritnis /, danh từ, sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau, tính xứng,
  • Danh từ, số nhiều frenums, frena: (sinh học) mép; quai móc; dây hãm, hãm,
  • hè nhà, gác thượng, mái hiên, trellised veranda (h), mái hiên có giàn dây leo
  • / 'bædnis /, danh từ, sự xấu, sự tồi, tính ác, Từ đồng nghĩa: noun, bad , ill
  • Danh từ: Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) prerequisite,
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • / əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability...
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
  • Thành Ngữ:, freudian slip, lời nói hớ, nhưng được xem là lời nói thành thật
  • / ´dreiniη¸bɔ:d /, Danh từ: mặt nghiêng trên chạn đựng bát đĩa (để ráo nước),
  • / ¸kɔmju´nistik /, tính từ, (như) communist, (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công xã pa-ri,
  • Danh từ: ( mỹ) xem roundsman, người giao hàng, người giao hàng (như giao sữa...)
  • / ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
  • / vou´sifərəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự to tiếng, sự ầm ĩ, tính chất một mực khăng khăng,
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / pə´renθisis /, Danh từ, số nhiều .parentheses: thành phần xen kẽ (từ hoặc âm thêm vào để giải thích); (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau), thành phần...
  • / 'rekniɳ /, Danh từ: sự tính, sự đếm, sự tính toán, sự ước lượng, giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...), sự thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự tính đến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top