Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rót” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.580) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɪ'lɪtərət /, Tính từ: dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), Danh từ: người mù chữ, người...
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • rất nhỏ; cực nhỏ, một phần triệu, Danh từ: máy vi tính ( microcomputer), đơn vị nhỏ, micrô, phần triệu, vi mô, tinh, sương, microchip, vi mạch, microgram, một phần triệu gam; micrôgam,...
  • Thành Ngữ:, not ( be ) worth a red cent, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a curse, không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
  • / retʃ /, Danh từ: người rất bất hạnh, người rất khốn khổ, người độc ác, người xấu xa, (thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con, Từ đồng...
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • / ´fu:l¸ha:dinis /, danh từ, sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , incautiousness , rashness , recklessness ,...
  • Thành Ngữ:, not by a long shot, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • có protein, protein, prou'ti:n”s, tính từ
  • Danh từ: hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó,
  • hai proton, lưỡng proton,
  • proteinnấm, protein vi khuẩn,
  • / sti´nɔtik /, Tính từ: thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể, Y học: hẹp, hẹp trít,
  • Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk , secretary , writing table
  • nhóm chất carotene, carotinoit,
  • proton số, số proton,
  • syncrotron điện tử, syncrotron electron,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top