Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rập” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸θə:mou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt, Y học: liệu pháp nhiệt,
  • / ə'sembliʤ /, Danh từ: sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy, Toán...
  • / ¸siərou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng huyết thanh, Y học: huyết thanh liệu pháp,
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • Danh từ: Đại hội đồng, sự lắp (ráp) toàn bộ, general assembly of the united nations, Đại hội đồng liên hợp quốc
  • / kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ đi dây, sơ đồ nối, sơ đồ nối dây, thông tin vô tuyến,...
  • / ,ɔntrəprə'nə: /, Danh từ: người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán, Kỹ thuật chung: chủ thầu, Kinh tế: người...
  • / ˌsaɪkoʊˈθɛrəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng tâm lý; tâm lý liệu pháp, Y học: tâm lý trị liệu,
  • / ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ´leksikən /, Danh từ: ( hy-lạp, a-rập), thuật ngữ; từ vựng, Kỹ thuật chung: từ điển, từ vựng, Từ đồng nghĩa:...
  • hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở, Y học: prefix chỉ 1 . xoắn2. hô hấp.,
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • / ´ziηkə¸gra:f /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm, (như) zincography, Ngoại động từ: in bằng bản kẽm, khắc (ảnh...) lên kẽm, Nội...
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • / ¸græfitai´zeiʃən /, Danh từ: sự grafit hoá, Hóa học & vật liệu: sự grafit hóa, Kỹ thuật chung: sự graphit hóa,
  • Danh từ: rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi, Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , scrap , shard , stub , crumb...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top