Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rập” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liệu pháp lạnh (như crymotherapy),
  • / ´ɔ:tə¸baiə´græfikl /, như autobiographic,
  • / ¸haidrou´græfikl /, như hydrographic,
  • / ,peiliou'græfik /, như palaeographic,
  • / ¸stenə´græfikl /, như stenographic,
  • / ´teli¸gra:f¸poust /, như telegraph-pole,
  • / ¸pærə´gra:fist /, như paragrapher,
  • / ¸haidrou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nước, thủy liệu pháp, Y học: thủy liệu pháp,
  • / ¸klaimətou´θerəpi /, Danh từ: (y học) liệu pháp khí hậu học, Y học: liệu pháp khí hậu,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • sự lắp (ráp) khuếch đại (trên công trường),
  • dụng cụ ép lò xo xupáp (lắp ráp),
  • / 'θerəpi /, Danh từ: phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp, liệu pháp vật lý, liệu pháp tâm lý, Nghĩa chuyên ngành: trị liệu học, Nguồn...
  • Danh từ: bản đồ địa hình nổi, bản đồ địa hình, bản đồ nổi về địa hình, Từ đồng nghĩa: noun, contour map , topographic map , usgs map
  • cột tháp để nâng, cột lắp ráp,
  • / ´træpi¸zɔid /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (toán học) hình thang (như) trapezium, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezium, Tính...
  • / ´hi:liou¸θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa bằng ánh sáng, nhật quang liệu pháp, Y học: liệu pháp tắm nắng,
  • bộ phận nối rắcco, các linh kiện lắp ráp,
  • / ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn, Y học: chứng rập khuôn,
  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top