Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người nỗ lực; phấn đấu, người cạnh tranh; địch thủ,
  • Phó từ: với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh,
  • / ´flæʃ¸ka:d /, danh từ, tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh,
  • / ´saidiη /, Danh từ: Đường tàu tránh (đường sắt ngắn bên cạnh đường sắt chính, để cho tàu vào tránh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung, Xây...
  • Thành Ngữ:, conscription of wealth, đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)
  • / ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, Ngoại động từ: in tranh đầu sách...
  • danh từ, giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh),
  • thành ngữ: có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong một tình huống cạnh tranh,
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´sælvou /, Danh từ: Điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu, sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác, phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh), Danh...
  • / ´kauntərə¸trækʃən /, Danh từ: sức hút ngược lại, sự lôi kéo cạnh tranh,
  • / fil´heli:n /, Tính từ: yêu hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp, Danh từ: người yêu hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh...
  • Danh từ: quan điểm thay thế người bằng máy tự động trong tiến hành chiến tranh,
  • / ´triptik /, Danh từ: tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại treo bên trên bàn thờ trong nhà thờ), sách gập ba tấm, Xây...
  • Thành Ngữ:, to go to war, dùng bi?n pháp chi?n tranh, di d?n ch? dánh nhau
  • / ´si:¸letə /, danh từ, giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh),
  • Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,
  • / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
  • Danh từ: mảnh trước trán; mảnh kề trán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top