Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch
  • / ´θrɔbiη /, danh từ, sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh, sự rộn ràng, tính từ, Đập mạnh (tim, mạch...), nhói, nhoi nhói, rộn ràng
  • / ´houlsəmnis /, danh từ, tính chất lành, sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện, (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh,
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • Danh từ: ban lãnh đạo, ban chỉ đạo, Nghĩa chuyên ngành: ban điều hành, Nghĩa chuyên ngành: ban chỉ đạo, ban lãnh đạo,...
  • / 'bægiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con,
  • / ´skrætʃiη /, Cơ khí & công trình: sự cào xước (bánh răng), Dệt may: sự cào xước, Kỹ thuật chung: sự khía rãnh,...
  • / pi´ra:njə /, Danh từ: cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ (thường) tấn công và ăn các động vật sống),
  • Tính từ: không có hẹn với ai, không bận, rảnh; không bị ràng buộc; không có trách nhiệm; không có hứa hẹn, rỗi; chưa ai giữ chỗ,...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông, Đầu cánh; cánh chim, (thơ ca) cánh, lông vũ, lông cánh, Nội động...
  • / ´mɔ:bidnis /, danh từ, tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ( (cũng) morbidity),
  • / ,tærən'telə /, Danh từ: Điệu nhảy taranten (điệu nhảy nhanh, quay tròn của ă), Điệu nhạc taranten,
  • Thành Ngữ:, to branch out, bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh
  • / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, Danh...
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • Danh từ: sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sách mà mình đưa ra, sự bãi công, Kinh tế: bãi công, đình công, hành động đấu tranh...
  • / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề..), Từ...
  • / ´ha:tinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt, sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng, sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện, Từ...
  • / 'piktʃə /, Danh từ: bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp.., người giống hệt (một người khác), hình ảnh (tạo...
  • / ´pæn¸keik /, Danh từ: bánh kếp (giống (như) bánh đa), bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái bánh dẹp để trang điểm mặt), Nội động từ: (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top