Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Render the role” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.510) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiếp điểm sau (rơle),
  • cuộn dây giữ (rơle),
  • / ¸prouli´gɔminə /, như prolegomenon,
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • dòng điện tác động (rơle), dòng thụ cảm,
  • lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh, fast breeder reactor, lò phản ứng tái sinh nhanh, fast breeder reactor (fbr), lò phản ứng...
  • Idioms: to be on parole, hứa danh dự
  • mốc nước saprolegnia,
  • phần tử chấp hành (rơle),
  • quá trình catarole,
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • / ´ba:kə¸rɔl /, như barcarole,
  • sự chuyển tiếp, sự tiếp âm, sự bảo vệ bằng rơ le, Danh từ: sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle...
  • thời gian ngừng (liên lạc), thời gian nhả hãm, thời gian nhả (rơle),
  • Thành Ngữ:, a tender spot, tender
  • thời gian tác động (rơle), thời gian hoạt động, thời gian làm việc, thời gian vận hành,
  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • Thành Ngữ:, to leave sb/sth to the tender mercies of sb/sth, phó mặc ai/cái gì cho ai/cái gì xử lý
  • / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu: c6h5chch2, styren (hóa dầu), butadiene-styrene copolymer, côplyme butanđen-styren (hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top