Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Render the role” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.510) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologic process, quá trình kỹ thuật, technologic problems,...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • sự điều khiển (bằng) từ, sự điều khiển bằng rơle,
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • khối tiếp điểm, khối tiếp xúc (ở rơle), nhóm tiếp điểm,
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não.,
  • bộ đếm dùng rơle, bộ đếm từ, bộ đếm từ tính, máy đếm từ,
  • đenterogen, sinh đơteri,
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / tirə´li:ən /, Tính từ: ( tyrolean) thuộc vùng ti-rôn (vùng ở châu Âu trong núi anpơ),
  • (thông tục) hết tốc lực, he pelted hell-for-leather down the street, nó chạy lao xuống phố, a hell-for-leather gallop, phi nước đại
  • nhà máy thủy điện, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện (bơm) tích năng, pumped storage hydroelectric plant, nhà máy thủy điện tích năng
  • hệ thống điều khiển bằng rơle, hệ thống điều khiển có rơ le, hệ thống điều khiển bằng rơ le,
  • băng [bàn] thử (công tơ, rơle...), bàn thử, bàn thử nghiệm, bệ thí nghiệm, giá thử nghiệm, giá thử máy
  • / ´fju:mə¸roul /, Danh từ: lỗ phun khí (ở miệng núi lửa), Hóa học & vật liệu: khí fumaron, fumarole mound, nón phun khí fumaron
  • / ¸semi´ɔtiks /, Danh từ: ký hiệu học, Toán & tin: (toán logic ) ký hiệu học, Từ đồng nghĩa: noun, langue , parole , pragmatics...
  • điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp thiếu, undervoltage relay, rơle điện áp...
  • máy điều nhiệt cục bộ, máy điều nhiệt theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ), tecmostat theo vùng, thermostat theo vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top