Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reviling” Tìm theo Từ | Cụm từ (491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
  • / ˈsilɪŋ /, Danh từ: trần nhà, (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay), giá cao nhất; bậc lương cao nhất, Xây dựng: độ cao tối đa, trần...
  • ống dẫn không khí treo trần,
  • máy cắt vát chéo, sự cắt vát,
  • Danh từ: sự luyện trong lửa,
  • công nghiệp tinh chế (đường),
  • quá trình tinh lọc, quá trình tinh chế,
  • chất làm đều màu, tác nhân làm,
  • bê tông cần xoa phẳng, đổ bê tông lớp tạo phẳng,
  • lớp cần xoa phẳng, lớp san bằng,
  • công tác đo cao trình, công tác san bằng đất,
  • điểm đo cao, mốc đo cao,
  • sự đo cao, sự đo thủy chuẩn,
  • công tác san phẳng,
  • phần sau xoay (máy ảnh), thành sau lắc, thành sau xoay,
  • máy phun nước xoay tròn,
  • máy cày đường kiểu quay,
  • bão lốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top