Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Revise” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • như advertise,
  • như unnaturalise,
  • thiết bị khối, block device file, tập tin thiết bị khối
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • mô phỏng mạch, circuit emulation service, dịch vụ mô phỏng mạch
  • chống ăn mòn, không gỉ, corrosion resisting steel, thép không gỉ
  • / 'teli /, Danh từ: (thông tục) như television set,
  • chương trình dịch vụ, chương trình phục vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, format service program, chương trình dịch vụ định dạng, system service program (ssp), chương trình dịch vụ hệ thống
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • paul revere tour,
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • phần mềm chuyên nghiệp, software professional service, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp
  • Idioms: to be perfect in one 's service, thành thạo công việc
  • / ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility,
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • thiết bị từ xa, remote device control (rdc), điều khiển thiết bị từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top