Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sʌbkju:´teinjəs /, Tính từ: dưới da, Kỹ thuật chung: dưới da, subcutaneous injection, sự tiêm dưới da, subcutaneous tissue, mô dưới da, subcutaneous worm,...
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • Danh từ: thói hay uống rượu, sự nhấp rượu, Tính từ: hay uống rượu, nghiện rượu,
  • / ¸ini:´braiəti /, Danh từ: sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu, Y học: chứng say rượu, chứng nghiện rượu, Từ đồng...
  • / ´wainəri /, Danh từ: nhà máy rượu vang, Kinh tế: xưởng đặt rượu, xưởng rượu nho, xưởng rượu, xưởng rượu nho,
  • / ri´tribjutəri /, như retributive,
  • thèm rượu, ưarượu,
  • men rượu, men rượu,
  • / ¸ælkə¸hɔlai´zeiʃən /, Danh từ: sự cho chịu tác dụng của rượu, sự cho bão hoà rượu, Kinh tế: sự bão hòa rượu,
  • / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh tế: quán rượu, quán ăn, quán trọ, Từ...
  • như rumoured,
  • nhiệt kế rượu, nhiệt kế rượu,
  • hầm rượu, nhà bảo quản rượu,
  • kháng axit rượu, tính chịu axit rượu,
  • sự loại bỏ rượu, sự tách rượu,
  • / ¸foutoutə´pɔgrəfi /, danh từ, sự chụp ảnh địa hình,
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • Danh từ: người chủ tiệc rượu, người chúc rượu,
  • / ´ælkəhɔ¸laiz /, Ngoại động từ: cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu, Kinh tế: cho chịu tác dụng của rượu,
  • Tính từ: thuộc thần rượu, Danh từ: thần rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top