Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rubout” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gæ´ru:liti /, danh từ, tính nói nhiều, tính ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, wordiness , verbosity , glibness , grandiloquence , talkativeness , chattiness , garrulousness , volubility , loquaciousness ,...
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • / ,bækə'neiljən /, Danh từ: người say rượu, Tính từ: (thuộc) ngày tế thần rượu bắc-cút, chè chén say sưa,
  • Danh từ: hầm rượu, rượu vang để trong hầm chứa (như) cellar,
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • / hə'bilimənt /, Danh từ: ( số nhiều) lễ phục, ( số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, costume , garb , guise , outfit , turnout ,...
  • rượuanisyl,
  • / ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu
  • / ´vintidʒ /, Danh từ: sự hái nho; thời kỳ hái nho, mùa hái nho; nho hái về (để làm rượu), rượu vang chính vụ (rượu vang làm từ nho thu hoạch chính vụ), Đặc trưng của một...
  • nhóm rượu,
  • quán rượu,
  • quán rượu,
  • (scots) about,
  • bã rượu,
  • / ´wain¸bæg /, danh từ, túi da đựng rượu (như) wineskin, người nghiện rượu,
  • liệt nghiện rượu,
  • hầm chứa rượu,
  • chứng nghiện rượu,
  • nồng độ rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top