Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sản” Tìm theo Từ | Cụm từ (243.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´leidi¸kilə /, danh từ, anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , lady 's man , womanizer
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / ,riəlai'zeiʃn /, Danh từ: sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...), Toán & tin:...
  • / ¸evə´nesənt /, Tính từ: chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • / ´di:viəsnis /, danh từ, sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma, Từ đồng...
  • Danh từ: sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở (sân khấu), lúc phòng không), sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất...
  • / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn.., Cơ khí & công trình: cặn...
  • Danh từ: bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch, Xây dựng: bút sáng, Điện...
  • / bæk.ˈtɪr.i.ə.sən /, Danh từ: thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn, Y học: nhóm chất diệt khuẩn,
  • / ¸æpə´ra:tʃik /, Danh từ ( số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki): thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản, công chức,
  • / ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử: bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn, Cơ khí & công trình:...
  • / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa, Ngoại động từ: cắt xén; cắt bỏ (đoạn...
  • / læmp /, Danh từ: Đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng, nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn), Động từ:...
  • / ¸i:kwi´libriəm /, Danh từ: sự thăng bằng, tính vô tư (trong nhận xét...), Toán & tin: sự cân bằng, Xây dựng: cân bằng,...
  • / sɪˈment /, Danh từ: xi-măng, chất gắn (như) xi-măng, bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó,
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • / ¸ouvə´bæləns /, Danh từ: trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), Ngoại động từ: cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị...
  • / ˈɛsəns /, Danh từ: tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tinh hoa, bản chất, thực chất, cốt lõi, điều cốt yếu, nước hoa, Toán & tin: bản...
  • / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, (thân mật) bạn già, bạn thân, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top