Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seat of judgment” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệ xupáp, đế xu páp, ổ tựa van, đế, bệ xú páp, mặt tựa của van, bệ xú bắp, chân van, đế, đế van, ổ tựa van (van trượt phân phối), mặt tựa của van, ổ tựa van, valve seat insert, vòng đỡ chân...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • phần mềm đồ họa, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình bày, presentation graphics software, phần mềm đồ họa trình diễn
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • Thành Ngữ:, to lose one's seat, mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
  • / ´ɔf¸bi:t /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhấn vào nhịp, (âm nhạc) jazz, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khác thường, kỳ cục, an off-beat tv comedy, một hài kịch truyền hình kỳ lạ, off-beat humour, tính...
  • bao được, bọc được, có vỏ, được bọc, có vỏ bọc, được bọc vỏ, metal sheathed, được bọc vỏ thép, sheathed deck, boong tàu được bọc
  • sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận trung gian của lò quay, intermediate section of rotary kiln, vành trung gian của lò quay, rigidity...
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • Thành Ngữ:, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • ẩn nhiệt thăng hoa, nhiệt nóng chảy, ẩn nhiệt nóng chảy, ấn nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
  • quanh mạch, perivascular sheath, bao quanh mạch, perivascular space, khoang quanh mạch
  • Thành Ngữ:, searching of heart, searching
  • mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top