Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Second look” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • như cookery-book,
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
  • Thành Ngữ:, to look small, small
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Thành Ngữ:, to look after, nhìn theo
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to look away, quay di
  • Thành Ngữ:, to look down, nhìn xu?ng
"
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • Thành Ngữ:, to look at someone out of the tail of one's eyes, liếc ai
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to look over, xét, ki?m tra
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to look about one, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • Thành Ngữ:, to look sharp, d? cao c?nh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top