Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serré” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • như insurrectionize,
  • như resurrectionist,
  • Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • bộ phục vụ ứng dụng, chương trình server, máy chủ ứng dụng,
  • server phân biệt,
  • wide-area information server,
  • dự trữ tiền mặt, statutory cash reserves, dự trữ tiền mặt pháp định
  • Thành Ngữ:, if my memory serves me right, nếu tôi không nhầm
  • Idioms: to have a little money in reserve, có tiền để dành
  • tổn thất cho vay, loan loss reserves, dự trữ (cho) tổn thất cho vay
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • bộ phân cách tệp/server tệp,
  • giao diện server thông dụng,
  • server hiện hình song song,
  • api của server nestcape (netscape),
  • chuyển mạch dựa trên server,
  • Thành Ngữ: tác giả giữ bản quyền, copyright reserved, tác giả giữ bản quyền
  • bộ phục vụ mạng, máy chủ mạng, network server mode, chế độ máy chủ mạng
  • Thành Ngữ:, to be in the secret, là người được biết điều bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top