Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Serré” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ma:mə¸leid /, Danh từ: mứt cam, Từ đồng nghĩa: noun, jam , jelly , preserve
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn phòng, tổng bí thư, tổng thư ký, assistant...
  • côn serger, côn nóng chảy, côn orton, nón hỏa kế,
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • giao thức dư thừa server đơn giản [cisco]- tính năng dự phòng cho phép chịu được sự cố khi sử dụng giao thức và cơ chế lane,
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • sự khai triển một hàm, expansion ( ofa function ) in a series, sự khai triển một hàm thành chuỗi
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • Thành Ngữ:, to serve an office, làm hết một nhiệm kỳ
  • Thành Ngữ:, all serene, (từ lóng) ừ, được, phải
  • Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời gian ngắn; một lúc (như) second, trung học, thứ cấp ( secondary), thư ký ( secretary);,...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • / ´haus¸breikə /, Danh từ: kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housewrecker), Từ đồng nghĩa: noun, bandit...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • / se´reiʃən /, Danh từ: Đường răng cưa, sự khía thành răng cưa, Cơ khí & công trình: mối ghép răng nhỏ, răng nhỏ, Y học:...
  • dự trữ cân bằng, equalization reserve account, tài khoản dự trữ cân bằng
  • dự trữ vàng, trữ kim, official gold reserves, dự trừ vàng chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top