Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short memory” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thị trường cho vay, thị trường tín dụng, call loan market, thị trường cho vay không kỳ hạn, short loan market, thị trường cho vay ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • tạ (mỹ) tạ thiếu (bằng 1/20 short ton, =100pound),
  • khu vực trí nhớ cao, vùng nhớ cao, high memory area (hma), vùng nhớ cao cấp, high memory area (hma), vùng nhớ cao-hma
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • Idioms: to take a short siesta, ngủ trưa, nghỉ trưa
  • Thành Ngữ:, short and sweet, ngắn gọn nhưng dễ hiểu
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Idioms: to be on short time, làm việc không đủ ngày
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh, in short order, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vội, mau, nhanh
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • Danh từ: số nhiều của memorandum,
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • Idioms: to be on short leave , on leave of absence, Được nghỉ phép
  • chíp bộ nhớ, chip nhớ, chíp nhớ, mạch nhớ, mạch nhớ, vi mạch nhớ, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường, enhanced memory chip (emc), vi mạch nhớ tăng cường
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top