Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Signé” Tìm theo Từ | Cụm từ (740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´signəlmənt /, danh từ, dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...)
  • Danh từ: (giải phẫu) học cơ vòng, cơ vòng mi, orbicularis sign, dấu hiệu cơ vòng mi
  • Thành Ngữ:, to signalize oneself by one's achievements, tự đề cao bằng những thành tích của mình
"
  • / ´fɔg¸signəl /, danh từ, pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa),
  • bộ nửa trừ, bộ trừ bán phần, half subtractor signal, tín hiệu bộ trừ bán phần
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo hiệu, kênh tín hiệu, control signal channel, đường kênh tín hiệu điều khiển
  • phương pháp so sánh, phương pháp so sánh, signal comparison method, phương pháp so sánh tín hiệu
  • không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ: trừ; âm, Danh từ: (toán học) như minus sign,...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
  • sóng mang của tín hiệu, sóng mang tín hiệu, interfering signal carrier, sóng mang của tín hiệu nhiễu
  • thiết kế đập, constant angle theory of arch dam design, lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
  • / ¸æpə´leiʃən /, Danh từ: tên gọi, danh hiệu, danh xưng, Kinh tế: danh hiệu, tên, tên gọi, Từ đồng nghĩa: noun, designation...
  • / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • tín hiệu giữ nhịp, tín hiệu xung nhịp, tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, clock signal skew, độ lệch tín hiệu đồng hồ
  • tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top