Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snooty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
  • / ´smu:ð¸feist /, tính từ, có mặt cạo nhẵn, có mặt nhẵn, có vẻ mặt thân thiện, a smoothfaced tile, hòn ngói mặt nhẵn
  • / ´snɔ:tə /, Danh từ: (thông tịch) cái gây ấn tượng dữ dội (khó khăn..) đáng chú ý, việc khó khăn, đáng kể, người hay khịt mũ, (từ lóng) gió ào ào,
  • Phó từ: một cách êm ả, êm thắm; một cách trôi chảy, the engine is running smoothly now, hiện giờ máy đang chạy êm
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • / /'moutə,saikl /, danh từ, xe môtô, nội động từ, Đi xe mô tô, lái xe mô tô, Từ đồng nghĩa: noun, chopper * , dirt bike , enduro , hog * , minibike , moped , scooter
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , soothsaying , vision
  • / ´hæd¸bænd /, Danh từ: dải buộc đầu, băng buộc đầu, Từ đồng nghĩa: noun, agal , bandeau , coronet , diadem , fillet , frontlet , snood , tiara
  • / ¸fi:nou´tipik /, tính từ, (thuộc) xem phenotype,
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • / əs´trɔlədʒə /, Danh từ: nhà chiêm tinh, Kỹ thuật chung: nhà chiêm tinh, nhà thiên văn, Từ đồng nghĩa: noun, soothsayer...
  • / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , soothsay
  • Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top