Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snooty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • như smoothie,
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe), chìa ra phía trước (hàm dưới), Được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay...
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Idioms: to do a scoot, trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
  • Thành Ngữ:, to take the rough with the smooth, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • danh từ, sao băng, Từ đồng nghĩa: noun, meteor burst , shooting star
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • viết tắt, Ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây ( komitet gosudarstvennoi bezopasnosti),
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top