Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow thistle” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • / 'pælpə,sil /, Danh từ: (động vật học) ria sờ; sợi sờ,
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền pê-ru), dung dịch keo lỏng, son, đơn vị...
  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • / sou /, Ngoại động từ sowed; .sown, sowed: gieo hạt, xạ, (nghĩa bóng) gieo rắc, gây mầm, đưa ra (cảm xúc, ý kiến..), Danh từ: lợn nái; lợn cái hoàn...
  • giải tần số, Điện: dải tần (số), Kỹ thuật chung: băng tần (số), khoảng tần (số), dải tần số, dải sóng, dải tần, miền tần (số),
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-wram,
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • khuôn cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, khuôn cửa sổ, multisash window frame, khung cửa sổ nhiều cánh, window frame rabbet, đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ,...
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • như tin-whistle,
  • Danh từ: vòm sọ; nắp sọ, vòm sọ., vòm sọ,
  • tinh thể tuyết, snow crystal growth, sự phát triển tinh thể tuyết, snow crystal growth, tăng trưởng tinh thể tuyết
  • Thành Ngữ:, to put somebody up to the ropes, o show somebody the ropes
  • Danh từ: (thực vật học) cây diếp dai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top