Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sow thistle” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính cửa sổ, Điện: mặt kính, double-strength window glass, kính cửa sổ kép
  • / ¸praimi´grævidə /, Danh từ: sự chửa con so, Y học: mang thái lần đầu (mang thai con so),
  • Danh từ: mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp, tủy xương sọ,
  • Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh,
  • Thành Ngữ:, to snow under, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • / ri´sɔ:sful /, Tính từ: có tài xoay sở, tháo vát; nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, in the region of something, xấp xỉ (số, trọng lượng, giá cả..)
  • Phó từ: loè loẹt, phô trương, dress very showily, ăn mặc rất loè loẹt
  • Thành Ngữ: sang số thấp, to change down, trả số, xuống số (ô tô)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific
  • Thành Ngữ:, to have someone in tow, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • / ,ælfənju:'merik /, Tính từ: theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp), Toán & tin: kiểu chữ số, Kỹ thuật chung: chữ số...
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • Tính từ: ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, Từ đồng nghĩa: adjective, drowsy , nodding , slumberous , slumbery , somnolent...
  • / ´slou¸mouʃən /, Tính từ: quay chậm, Điện lạnh: chuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim), slow-motion film, quay phim chậm
  • / 'glouiɳ /, Tính từ: rực rỡ, sặc sỡ, sôi nổi, sinh động, Vật lý: sự nóng sáng, Kỹ thuật chung: sự phát sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top