Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spur on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spʌri /, như spurry,
  • / spui:rid /, Tính từ: có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa, spurred boots, ủng có lắp đinh thúc ngựa
  • dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả
  • Danh từ: (khoáng chất) spurít ( canxi silicat và cacbonat),
  • / ´gou¸bai /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường, cut , rebuff , spurn
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • Thành Ngữ:, to win one's spurs, (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
  • / ou´lekrə¸nɔn /, Danh từ: mỏm khủyu; mấu khủyu, Kỹ thuật chung: mỏm khuỷu, olecranon spur, lồi mỏm khuỷu
  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
"
  • / sə´fistik /, Tính từ: nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, false , illogical , invalid , specious , spurious , unsound
  • / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , speciousness , spuriousness...
  • Thành Ngữ:, to need the spur, uể oải, cần được lên dây cót
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • / ´beis¸bɔ:n /, tính từ, xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới, Đẻ hoang (trẻ), Đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious , unlawful...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • như spur line, đường nhánh công nghiệp, đường cụt (ga), đường nhánh, đường phụ, đường sắt nhánh, đường sắt phụ,
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top