Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in need” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • , from the website given: checks can be sent to:todd beamer foundationpo box 32 cranbury, nj 08512, *a nonprofit organization whose mission is meeting the long-term needs of the children who lost a parent in the events of september 11th, 2001, assisting...
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • / ,el es 'ti: /, viết tắt, giờ chuẩn địa phương ( local standard time),
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • chế độ bản vị vàng, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
  • chữ ký điện tử, chữ ký số, ký hiệu số, digital signature standard, tiêu chuẩn ký hiệu số
  • độ rộng cột, standard column width, độ rộng cột chuẩn, table column width, độ rộng cột trong bảng
  • / ´ækju:¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) thuật châm cứu, Y học: châm cứu, acupuncture needle, kim châm cứu
  • Thành Ngữ:, knight of the needle ( shears , thimble ), (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
  • chuẩn quy chiếu, đơn vị đo lường, mẫu chuẩn, mẫu chuẩn, local reference standard, chuẩn quy chiếu địa phương
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • ăng ten sóng, leaky-wave antenna, ăng ten sóng rò, progressive-wave antenna, ăng ten sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, standing-wave antenna, ăng ten sóng đứng, traveling-wave antenna, ăng ten sóng tiến, traveling-wave...
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top