Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.694) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • ngôn ngữ mô tả trang, page description language (pdl), ngôn ngữ mô tả trang ( pdl), page description language-pdl, ngôn ngữ mô tả trang (pdl), standard page description language (spdl), ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • Thành Ngữ:, to stand well with someone, well
  • Thành Ngữ:, to stand to win, ch?c m?m s? th?ng
  • Thành Ngữ:, to stand in somebody's light, light
  • Thành Ngữ:, to stand on, (hàng h?i) c? ti?p t?c di
  • Thành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • / ə'sistənt /, Danh từ: người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm, người bán hàng ( (cũng) shop assistant), Tính từ: giúp đỡ,...
  • Thành Ngữ:, to stand treat, (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to stand over, b? hoãn l?i (v?n d?)
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top