Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suffer from” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.023) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drop from sight, biến mất, mất hút
  • gạch crômit, gạch eromit,
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • / 'feiʃənt /, nhân tử, suffíx. gây hay làm.,
  • Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, the scales fall from somebody's eyes, sáng mắt ra
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • tài sản cố định, bất động sản, income from immovable property, thu nhập từ bất động sản
  • Idioms: to go from worse to worse, Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác
  • Thành Ngữ:, to live from day to day, s?ng lay l?t, s?ng l?n h?i qua ngày
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, to sort out the men from the boys, phân biệt rõ ai hơn ai
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • công trái, revenue from public loan, thu về công trái, short public loan, công trái ngắn hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top