Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tành” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pliηk /, Động từ, làm kêu lanh canh, danh từ, tiếng kêu lanh canh,
  • Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • scallions,
  • / ,sækrə'mentəriən /, danh từ, người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu, tính từ, thuộc niềm tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa jesu,
  • / 'slendənis /, Danh từ: sự mảnh khảnh, sự thon thả (của một vật), vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ, sự ít ỏi, sự nghèo nàn, sự mỏng manh, sự yếu ớt,...
  • / ´siklinis /, danh từ, tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn, sự xanh xao, mùi tanh, mùi buồn nôn,
  • / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại động từ: Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng, Xây...
  • Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng nghĩa: noun, agileness , dexterity...
  • / ¸pʌlvərai´zeiʃən /, Danh từ: sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước), ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại...
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
  • / im¸petju´ɔsiti /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng,
  • mêtan ten, bể mêtan, methane tank charging dose, liều lượng chất tải của bể mêtan, two-stage methane tank, bể mêtan hai tầng
  • / ´houlsəmnis /, danh từ, tính chất lành, sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện, (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh,
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • bre / ɑ:m /, name / ɑ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục),...
  • / ´ɔf¸ʃu:t /, Hóa học & vật liệu: hoành sơn, Xây dựng: nhánh núi ngang, Kỹ thuật chung: cành, chi nhánh, cành vượt...
  • / raivl /, Danh từ: Đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, Tính từ: Đối địch, kình địch, cạnh tranh, Ngoại...
  • Thành Ngữ: thị trường đứng giá, vững giá, thị trường giá tăng mạnh, thị trường tăng giá, strong market, thị trường giá cả lên nhanh
  • / 'glɔ:ri /, Danh từ: danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, niềm vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào...
  • / ¸degrə´deiʃən /, Danh từ: sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top