Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TC” Tìm theo Từ | Cụm từ (637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • Thành Ngữ:, to catch sb red-handed, bắt quả tang
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • Thành Ngữ:, at/to fever pitch, như fever
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Danh từ: fetcher and carrier đứa trẻ sai vặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mồi nhử, bã,
  • ma trận chuyển mạch quang, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch quang tích hợp
  • / ´skɔtʃmən /, Danh từ: người xcốt-len, flying scotchman, xe lửa tốc hành luân-đôn Ê-đin-bơ
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da),
  • / kwitʃ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng (như) quitch grass,
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • công tắc thử, thiết bị chuyển mạch thử, lamp test switch, công tắc thử đèn (tín hiệu)
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, a batch run, một đợt vận hành (kỹ thuật)
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top