Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the floor” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • Idioms: to take sides with sb, theo phe ai
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • Idioms: to be taken in, bị lừa gạt
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • / ¸epi´stæksis /, Danh từ, số nhiều epistaxes: sự chảy máu cam, Y học: chảy máu cam,
  • Idioms: to take advantage of sth, lợi dụng điều gì
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • Idioms: to take sb 's advice, nghe theo lời khuyên của ai
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • thiết bị lấy mẫu, bottom hole sample taker, thiết bị lấy mẫu dưới đáy giếng
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top