Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the floor” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • florofom,
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • / ¸fluəri´deiʃən /, sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Hóa học & vật liệu: cho florua vào nước để ngừa sâu răng, Y học: cấp fluor,...
  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • / ¸fluərou´ka:bən /, Danh từ: floruacacbon, Hóa học & vật liệu: florocacbon,
  • sự loại bỏ fluor, loại bỏ lượng flour dư thừa trong nước uống để tránh làm ố răng.
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • floranten, fluorin,
  • nhựa florocacbon,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • / ´flɔ:rə /, Danh từ, số nhiều floras, .florae: hệ thực vật (của một vùng), danh sách thực vật, thực vật chí, Kinh tế: hệ, Từ...
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • kali cloorua, kali clorua,
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top