Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take the floor” Tìm theo Từ (8.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.442 Kết quả)

  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • bánh rán bột mì,
  • bột mềm,
  • đồng bằng đáy hồ,
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
"
  • sàn giao dịch (sở giao dịch),
  • quét nhà,
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • / flɔ: /, Danh từ: sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), Đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)), giá thấp nhất, Ngoại động từ:...
  • giữa các tầng,
  • sặc chế hòa khí, tràn chế hòa khí,
  • sàn võ đài,
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Thành Ngữ:, sign/take the pledge, thề không bao giờ uống rượu
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top