Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taken back” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to plough back, cày lấp (cỏ để bón đất)
  • Thành Ngữ:, to get one's own back, (thông tục) trả thù
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Idioms: to have a broad back, lưng rộng
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • Thành Ngữ:, to head back, ti?n lên tru?c d? ch?n b?t (ai) ph?i quay l?i
  • Thành Ngữ:, to stab sb in the back, đâm sau lưng ai, hãm hại ai
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • Thành Ngữ:, to ride back, trở về bằng ngựa
  • Thành Ngữ:, to fight back, phản công, trả đũa
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tổng hợp bộ điều khiển backstepping trượt thích nghi
  • Thành Ngữ: hoàn lại, trả lại, trở về, to give back, hoàn l?i, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • Thành Ngữ:, not as black as it/one is painted, như black
  • Thành Ngữ:, to set back, v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • chạy ngược, chạy lùi, Thành Ngữ:, to run back, ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i
  • Thành Ngữ: chia bột nhào ra thành thỏi, to cut back, t?a b?t, c?t b?t
  • Thành Ngữ: trở về, to go back, tr? v?, v?, tr? l?i
  • sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top