Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The hill” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: máy bơm nước, bơm nước, máy bơm nước, auxiliary water pump, bơm nước phụ, chilled-water pump, bơm nước lạnh, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, condensation water...
  • dòng nước, chilled-water flow, dòng nước lạnh, daily water flow, dòng nước hàng ngày, direction of ground water flow, hướng dòng nước ngầm, fresh water flow, dòng nước ngọt, gravity water flow, dòng nước chảy không...
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / 'pækiʤd /, Tính từ: Được đóng gói, trọn gói, chặt, hợp khối, đặc, gọn, (adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn, packaged liquid chilling unit, máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm,...
  • thép làm mũi khoan, thép mũi khoan, thép làm mũi khoan, Địa chất: thép khoan, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng, rock drill steel, thép mũi khoan đá
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Idioms: to be over the hill, Đã trở thành già cả
  • Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương
  • Thành Ngữ:, as old as the hills, rất cũ, cổ xưa
  • Tính từ: Đối diện với sông băng, the stoss slope of a hill, sườn đồi đối diện với sông băng
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi mệt nhoài, a punishing defeat, một thất bại nghiêm trọng
  • làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ bộ
  • / hil /, Danh từ: Đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), ( the hills) ( anh-ấn) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, Ngoại...
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top