Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theriac” Tìm theo Từ | Cụm từ (916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mất điều hoà hysteria,
  • Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ...
  • thuốc periactin (chữa dị ứng).,
  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • hysteriatabét,
  • chỉ số khúc xạ khí quyển, atmospheric refractive index gradient, gradient chỉ số khúc xạ khí quyển
  • bàng miễn dich, miễn dịch thể hiện do para-bacteria,
  • (chứng) suy nhược thần kinh hysteria,
  • múagiật liên tục, múa giật hysteria,
  • múagiật liên tục, múa giật hysteria,
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • trị escherichia coli,
  • tiền triệu hysteria,
  • co giật hysteria,
  • xu hướng hysteria,
  • hysteriadạng động kinh,
  • điểm gây hysteria,
  • Idioms: to be scornful of material things, xem nhẹ vật chất, coi khinh những nhu cầu vật chất
  • (sự) thờ ơ với bệnh (trong bệnh hysteria, bệnh tâm thần),
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top