Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trách” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ,
  • / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable...
  • / ɔb'dʤə:gətəri /, tính từ, có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc,
  • Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • / ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, to upbraid someone...
  • / skould /, Ngoại động từ: rầy la, trách mắng, quở trách, chửi rủa (ai), Danh từ: người hay mắng mỏ gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người...
  • / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable , censurable , responsible , guilty...
  • / ´feklis /, Tính từ: không có hiệu quả, vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • chả trách,
  • nhóm đặc trách,
  • nhóm đặc trách,
  • trachidolerit,
  • Tính từ: thuộc trachit,
  • kiến trúc dạng trachit,
  • Phó từ: oán trách, ta thán,
  • người phụ trách,
  • cấu tạo dạng trachit,
  • quan hệ quyền hành-trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top