Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trách” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không bị chê trách, không bị khiển tràch,
  • / ri'spɔnsəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm (về mặt (pháp lý)..), chịu trách nhiệm trước ai/cái gì, chịu trách nhiệm về hành vi của mình, có tinh thần trách nhiệm; có trách...
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • / ¸repri¸hensi´biliti /, danh từ, tính đáng chỉ trách, tính đáng khiển trách,
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • / ¸kɔndem´neiʃən /, Danh từ: sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt, sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội, lý do để lên án, Nguồn khác:...
  • / kən'dem /, Ngoại động từ: kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, (nghĩa bóng) bắt buộc, ép, tịch thu (hàng lậu...), thải, loại bỏ đi (đồ...
  • Tính từ: không bị khiển trách, không bị quở trách,
  • Phó từ: với giọng khiển trách, với giọng quở trách,
  • / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´bleiməbl /, tính từ, không thể chê trách, không thể khiển trách,
  • Tính từ: không thể quở trách, không thể chê trách,
  • / ´trækait /, Danh từ: (khoáng chất) trachit, Hóa học & vật liệu: trachit, Xây dựng: đá trác hít,
  • Danh từ: người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách,
  • soi khí quản, percervical tracheoscopy, soi khí quản đường cổ, peroral tracheoscopy, soi khí quản đường miệng
  • Tính từ: có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated,
  • / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
  • Phó từ: thể hiện sự mắng mỏ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự khiển trách,
  • / 'dæmiη /, danh từ, sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại, sự đoạ đày, sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tính...
  • / igzɔnə´reiʃən /, Danh từ: sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội, Kinh tế: sự miễn (trách nhiệm), sự miễn (trách nhiệm...), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top